STT |
Mã số Đề tài |
Tên Chủ trì |
Đơn vị |
1 |
NEU-V2023.01 |
Hà Ngọc Thắng |
Khoa
Quản trị kinh doanh |
2 |
NEU-V2023.02 |
Nguyễn Kế Nghĩa |
Khoa
Quản trị kinh doanh |
3 |
NEU-V2023.03 |
Trần Hoàng Hà |
Viện
Thương mại và Kinh tế quốc tế |
4 |
NEU-V2023.04 |
Trần Thị Phương Hiền |
Khoa
Quản trị kinh doanh |
5 |
NEU-V2023.05 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Khoa
Lý luận Chính trị |
6 |
NEU-V2023.06 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Khoa
Lý luận Chính trị |
7 |
NEU-V2023.07 |
Nguyễn Thị Tùng
Phương |
Khoa
Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên |
8 |
NEU-V2023.08 |
Trần Thị Minh Thư |
Khoa
Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên |
9 |
NEU-V2023.09 |
Nguyễn Thùy Linh |
Khoa
Lý luận Chính trị |
10 |
NEU-V2023.10 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Viện
Kế toán - Kiểm toán |
11 |
NEU-E2023.01 |
Đỗ Quỳnh Anh |
Khoa
Kinh tế học |
12 |
NEU-E2023.02 |
Ngô Quốc Dũng |
Khoa
Kế hoạch và Phát triển |
13 |
NEU-E2023.03 |
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang |
Khoa
Du lịch và Khách sạn |
14 |
NEU-E2023.04 |
Nguyễn Văn Đại |
Khoa
Kế hoạch và Phát triển |
15 |
NEU-E2023.05 |
Trần Hoàng Kiên |
Viện
Thương mại và Kinh tế quốc tế |
16 |
NEU-E2023.06 |
Nguyễn Thị Phương
Linh |
Khoa
Quản trị kinh doanh |
17 |
NEU-V2023.01NV |
Phan Đình Huy |
Bộ
môn Giáo dục thể chất |
18 |
NEU-V2023.02NV |
Phạm Huy Giang |
Phòng
Quản lý đào tạo |
19 |
NEU-V2023.03NV |
Nguyễn Viết Dũng |
Bộ
môn Giáo dục thể chất |
20 |
NEU-V2023.11 |
Nguyễn Thị Thắm |
Khoa
Lý luận Chính trị |
21 |
NEU-V2023.12 |
Nguyễn Thị Quý |
Khoa
Toán kinh tế |
22 |
NEU-V2023.13 |
Lê Hoàng Anh |
Viện
Ngân hàng - Tài chính |
23 |
NEU-V2023.14 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
Khoa
Lý luận Chính trị |
24 |
NEU-V2023.15 |
Phạm Văn Nghĩa |
Khoa
Toán kinh tế |
25 |
NEU-V2023.16 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Viện
Ngân hàng - Tài chính |
26 |
NEU-V2023.17 |
Mai Vân Anh |
Viện
Kế toán - Kiểm toán |
27 |
NEU-V2023.18 |
Trần Tiến Dũng |
Khoa
Bảo hiểm |
28 |
NEU-V2023.19 |
Bùi Đỗ Vân |
Viện
Ngân hàng - Tài chính |
29 |
NEU-V2023.20 |
Đoàn Việt Dũng |
Khoa
Kinh tế học |
30 |
NEU-V2023.21 |
Trần Tuấn Vinh |
Khoa
Kế hoạch và Phát triển |
31 |
NEU-V2023.22 |
Trần Thị Nguyệt |
Khoa
Luật |
32 |
NEU-V2023.23 |
Cao Thị Thu Hương |
Viện
Công nghệ thông tin và Kinh tế số |
33 |
NEU-V2023.24 |
Nguyễn Thanh Lân |
Khoa
Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên |
34 |
NEU-V2023.25 |
Tô Thị Hồng |
Khoa
Bảo hiểm |
35 |
NEU-V2023.26 |
Lưu Minh Tuấn |
Viện
Công nghệ thông tin và Kinh tế số |
36 |
NEU-V2023.27 |
Trần Thị Thùy Linh |
Khoa
Ngoại ngữ kinh tế |
37 |
NEU-V2023.28 |
Võ Thị Hồng Hạnh |
Khoa
Lý luận Chính trị |
38 |
NEU-V2023.29 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Viện
Ngân hàng - Tài chính |
39 |
NEU-V2023.30 |
Trịnh Ngọc Thắng |
Trung
tâm Ngoại ngữ kinh tế |
40 |
NEU-V2023.31 |
Nguyễn Thị Hoa |
Khoa
Kế hoạch và Phát triển |
41 |
NEU-E2023.07 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Viện
Đào tạo Sau đại học |
42 |
NEU-E2023.08 |
Lê Ngọc Thăng |
Viện
Kế toán - Kiểm toán |
43 |
NEU-E2023.09 |
Lê Thùy Linh |
Khoa
Ngoại ngữ kinh tế |
44 |
NEU-E2023.10 |
Vũ Thị Thúy Vân |
Viện
Ngân hàng - Tài chính |
45 |
NEU-E2023.11 |
Mạc Thị Hải Yến |
Khoa
Khoa học Quản lý |
46 |
NEU-E2023.12 |
Trần Thị Mai Phương |
Khoa
Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực |
47 |
NEU-E2023.13 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Viện
Ngân hàng - Tài chính |
48 |
NEU-E2023.14 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
Khoa
Quản trị kinh doanh |
49 |
NEU-E2023.15 |
Lê Thị Thái Hà |
Viện
Thương mại và Kinh tế quốc tế |
50 |
NEU-E2023.16 |
Ngụy Thùy Trang |
Khoa
Ngoại ngữ kinh tế |
51 |
NEU-E2023.17 |
Trần Thị Kim Nhung |
Khoa
Khoa học Quản lý |
52 |
NEU-E2023.18 |
Dương Thị Chi |
Viện
Kế toán - Kiểm toán |
53 |
NEU-E2023.19 |
Nguyễn Thị Liên |
Khoa
Toán kinh tế |
54 |
NEU-E2023.20 |
Nguyễn Phương Mai |
Viện
Quản trị kinh doanh |
55 |
NEU-E2023.21 |
Hoàng Vũ Hiệp |
Viện
Quản trị kinh doanh |
56 |
NEU-E2023.22 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
Khoa
Kế hoạch và Phát triển |
57 |
NEU-E2023.23 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Viện
Kế toán - Kiểm toán |
58 |
NEU-E2023.24 |
Nguyễn Thị Huyền |
Khoa
Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực |
59 |
NEU-E2023.25 |
Phạm Xuân Kiên |
Viện
Kế toán - Kiểm toán |
60 |
NEU-E2023.26 |
Trần Phi Long |
Viện
Ngân hàng - Tài chính |
61 |
NEU-E2023.27 |
Trần Việt An |
Khoa
Marketing |
62 |
NEU-V2023.05NV |
Đỗ Thanh Nhàn |
Phòng
Truyền thông |
63 |
NEU-V2023.06NV |
Phạm Đức Cường |
Bộ
môn Giáo dục thể chất |
64 |
NEU-V2023.07NV |
Vũ Sơn Tùng |
Bộ
môn Giáo dục thể chất |
65 |
NEU-V2023.08NV |
Nguyễn Văn Thuân |
Khoa
Lý luận Chính trị |
66 |
NEU-V2023.09NV |
Nguyễn Chí Dũng |
Phòng
Quản lý khoa học |
67 |
NEU-V2023.10NV |
Vũ Thị Thu Hòa |
Phòng
Khảo thí và Đảm bảo chất lượng Giáo dục |
68 |
NEU-V2023.11NV |
Vũ Thị Tần |
Phòng
Quản trị thiết bị |
69 |
NEU-V2023.12NV |
Lương Thị Thu |
Văn
phòng Đảng - Đoàn thể |
70 |
NEU-V2023.13NV |
Nguyễn Văn Hùng |
Bộ
môn Giáo dục thể chất |